Món ănMón ngon mỗi ngàyThực đơn

Eat Away Là Gì – Cách làm món ngon nhanh nhất

Eat Away Là Gì có phải là thông tin đang được bạn quan tâm tìm hiểu? Website Hoa Ưu Đàm sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về Eat Away Là Gì trong bài viết này nhé!

Một số thông tin dưới đây về Eat Away Là Gì:

Nghĩa từ Eat away

Ý nghĩa của Eat away là:

Ví dụ cụm động từ Eat away

Ví dụ minh họa cụm động từ Eat away:

 
- The disease EATS the liver AWAY.
Căn bệnh ung thư ...

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Eat away trên, động từ Eat còn có một số cụm động từ sau:


e-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp



Chi tiết thông tin cho Eat away là gì…

Nghĩa của “eat away” trong tiếng Việt

Bản dịch

EN

eat away
{động từ}

volume_up

eat away (từ khác: bite, corrode, eat, feed, get, gnaw, have, spread, take)


ăn

{động}

Chi tiết thông tin cho EAT AWAY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt…

It means to gradually damage or destroy something.
The fire started to eat away the forest and the village.
Cancer is going to eat away your body if left untreated.
Pollution is eating away the planet.

Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Previous question/ Next question

Biểu tượng này là gì?

Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.

  • Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.

  • Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.

  • Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.

  • Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.

Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác.

Quà tặng là gì?

Show your appreciation in a way that likes and stamps can’t.

By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again!

If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed.

Chi tiết thông tin cho “eat away at” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)…

eat away

Từ điển WordNet

    v.

  • remove soil or rock; erode, fret

    Rain eroded the terraces

  • wear away or erode; fret


English Idioms Dictionary

rot, erode, destroy The mildew has been eating away at the window frame all summer.

Chi tiết thông tin cho “eat away” là gì? Nghĩa của từ eat away trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt…

eat (away) at (someone or something)

1. To always bother or anguish someone. The ambiguous accompaniment of my affairs has absolutely amorphous to eat at me. I’m afraid that your analytical comments accept amorphous to eat abroad at Tiffany—she seems actual chastened these days.2. To abrade or abrasion article away. Don’t use that acrid cleaner—it will eat abroad at a bendable metal like this.Learn more: eat

eat abroad at

Destroy gradually, erode; also, anguish one constantly. For example, The sea has been bistro abroad at the alien banks for years, or The actuality that he bootless the analysis is bistro abroad at him. [Early 1800s] Learn more: away, eat

Learn more:

Dictionary

Chi tiết thông tin cho eat away at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases…

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định

  • Cho mình hỏi từ “wasted impossibility” , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả “wasted impossibility”. Thanks

  • mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ

  • Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a

  • Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2

Chi tiết thông tin cho Eat (away) là gì, Nghĩa của từ Eat (away) | Từ điển Anh – Việt…

Từ khóa người dùng tìm kiếm liên quan đến Eat Away Là Gì

dictionary.cambridge.org › dictionary › english › eat-away-at, dictionary.cambridge.org › dictionary › eat-away-at, vietjack.com › cum-dong-tu › eat-away, www.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › eat-away, vi.hinative.com › E › Ea › Eat, vtudien.com › anh-viet › dictionary › nghia-cua-tu-eat away, tr-ex.me › dịch › tiếng+anh-tiếng+việt › eat+away, www.proverbmeaning.com › idiom › eat+away+at, www.rung.vn › dict › en_vn › Eat_(away), Eat away at là gì, Flash back là gì, Eat into là gì, Eat by, Eat away at sb là gì, Listen out for là gì, Financial backing là gì, Eat you up là gì

Ngoài những thông tin về chủ đề Eat Away Là Gì này bạn có thể xem thêm nhiều bài viết liên quan đến Thực đơn khác tại đây nhé.

Vậy là chúng tôi đã cập nhật những thông tin hot nhất, được đánh giá cao nhất về Eat Away Là Gì trong thời gian qua, hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Hãy thường xuyên truy cập chuyên mục Kiến thức để update thêm nhé! Hãy like, share, comment bên dưới để chúng tôi biết được bạn đang cần gì nhé!

Bài liên quan:  Bánh Kem Phô Mai - Cách làm món ngon nhanh nhất

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button